Có 3 kết quả:
主祭 zhǔ jì ㄓㄨˇ ㄐㄧˋ • 主計 zhǔ jì ㄓㄨˇ ㄐㄧˋ • 主计 zhǔ jì ㄓㄨˇ ㄐㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to perform the sacrificial rites at a funeral
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) chief accounting officer
(2) controller
(3) comptroller
(4) (Han Dynasty) treasurer
(2) controller
(3) comptroller
(4) (Han Dynasty) treasurer
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) chief accounting officer
(2) controller
(3) comptroller
(4) (Han Dynasty) treasurer
(2) controller
(3) comptroller
(4) (Han Dynasty) treasurer
Bình luận 0